🌟 죽었다 깨어도[깨더라도/깨도]

1. 아무리 해도 절대로.

1. DÙ CÓ CHẾT ĐI SỐNG LẠI: Dù gì đi nữa thì tuyệt đối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 죽었다 깨더라도 그 사람을 이길 수 없다.
    I can't beat him even if i'm dead and awake.
  • Google translate 이 영화에서 도대체 말하고 싶은 것이 무엇인지 나는 죽었다 깨어도 모르겠다.
    I don't know what the hell i want to say in this movie.
  • Google translate 매일 새벽 다섯 시에 일어나 운동을 하는 것은 나로서는 죽었다 깨도 못 할 일이다.
    Getting up at 5 a.m. every day and exercising is something i can't even wake up from.

죽었다 깨어도[깨더라도/깨도]: even if one wakes up[awakens] from death,生まれ変わっても。絶対,bien que l’on ait ressuscité, jamais de la vie,aunque despierte tras haber muerto,حتى لو يستيقظ [يوقَظ] من الموت,(шууд орч.) үхэж байгаа сэрсэн ч; үхсэн ч,dù có chết đi sống lại,(ป.ต.)ตายแล้วแม้ฟื้นขึ้นมา[ถึงแม้ว่าฟื้น/แม้ว่าตื่น] ; ตายแล้วฟื้น,,,死也……;说什么也……,

📚 Annotation: 주로 '없다', '않다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

💕Start 죽었다깨어도깨더라도깨도 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)